Vách ngăn vệ sinh Compact HPL

Hiển thị 1–36 của 46 kết quả

Vách ngăn vệ sinh Compact HPL chịu nước, chịu ẩm 100% của Đức Khang sử dụng tấm Compact và các phụ kiện cao cấp nhập khẩu từ Đài Loan có chứng nhận xuất xứ từ CO.

Bởi vậy, vách ngăn vệ sinh Compact được sử dụng không những đem lại hiệu quả kinh tế cao, vừa tiết kiệm chi phí, thi công dễ dàng mà diện tích mặt bằng được tối giản hợp lý, vách được đảm bảo tương đối về mặt chất lượng. Các tấm Compact và phụ kiện vách kèm theo được nhập khẩu trực tiếp, có chứng nhận xuất xứ CO, bạn hoàn toàn có thể tin tưởng vào chất lượng sản phẩm khi có sự tham gia của cục kiểm định Việt Nam.

Các tấm Compact khi ngâm mình trong nước không bị nở, không thấm nước

Tại sao phải chọn vách vệ sinh Compact làm chất liệu chính mà không phải 1 chất liệu bất kỳ nào khác để thay thế? Bản thân tấm Compact khi ngâm mình trong nước kết quả thu được là tấm không bị nở, không thấm nước, chính vì ưu điểm nội bật này mà tấm compact trở thành lựa chọn thông minh cho môi trường luôn luôn ẩm ướt – khu nhà vệ sinh. Ngoài ra, khi thử vách với lửa, sản phẩm không cháy ở nhiệt độ 80 độ C, khả năng chống chịu lực tốt, không bị biến dạng, không trầy xước, độ bền tương đối.

Xem thêm mẫu vách ngăn vệ sinh chống ẩm khác:

Khổ vách có độ dày tiêu chuẩn 12 mm, bên trong phần lõi được làm từ hợp chất hữu cơ nhựa Phenolic không tan trong nước, bề ngoài tấm được bao bọc bởi hệ thống khung nhôm (hợp kim) giúp định hình sản phẩm một cách dễ dàng. So với chất liệu vách MFC lõi xanh thì vách vệ sinh Compact có độ bền gấp 10 lần, và sử dụng phụ kiện inox đảm bảo, hợp thời trang.
Vách ngăn vệ sinh Compact có kích thước tiêu chuẩn: bề dày 12mm, khổ compact tiêu chuẩn là 1200x2400mm.
Các mã vách ngăn vệ sinh Compact:

SttMã sản phẩmChất liệu
1WC03Tấm compact
2DK VNVS02Tấm compact, nhựa Phenolic
3WC04Tấm compact, nhựa Phenolic
4DK VNVS01Tấm compact tổng hợp
5WC05Khung nhôm hợp kim, tấm compact
6WC19Khung nhôm, nhựa phenolic, tấm compact
7WC08Tấm compact, nhựa Phenolic
8VNVS 006Tấm compact
9VNVS02Tấm compact, nhựa Phenolic
10TP13339Tấm compact
11VNVS01Khung nhôm hợp kim, tấm compact
12TP13331Tấm compact, nhựa Phenolic
13WC06Tấm compact
14VNVS04Khung nhôm hợp kim, tấm compact
15VNVS09Tấm compact, nhựa Phenolic
16TP13333Tấm compact
17VNVS003Khung nhôm hợp kim, tấm compact
18VNVS08Tấm compact, nhựa Phenolic
19WC18Khung nhôm hợp kim, tấm compact
20VNVS 016Tấm compact tổng hợp
21VNVS05Tấm compact tổng hợp
22VNVS 011Khung nhôm hợp kim, tấm compact
23WC07Tấm compact tổng hợp
24VNVS07Tấm compact, nhựa Phenolic
25WC20Tấm ván hỗn hợp đuợc làm từ bột gỗ, cao lanh, keo ép
26VNVS 015Tấm compact
27VNVS03Compact HPL chịu nước
28VNVS 014Tấm compact
29WC09Tấm compact chịu nước
30VNVS 005Lõi là hợp chất hữu cơ nhựa Phenolic không tan trong nước, tấm compact
31VNVS 012Khung nhôm hợp kim, tấm compact
32VNVS 013Tấm compact
33WCCP18Compact HPL chịu nước
34VNVS004Khung nhôm hợp kim, tấm compact
35VNVS 009Tấm compact, nhựa Phenolic
36VNVS 010Tấm compact, nhựa Phenolic
37TP13334Nhựa
38Compac 02Nhôm, nhựa, sắt, thép
39VNVS 007Tấm compact tổng hợp
40Khung nhôm hợp kim, tấm compact
41TP12909Khung nhôm hợp kim, tấm compact
43025Tấm compact tổng hợp
44024Compact HPL chịu nước
4501VNVS 0082Compact HPL chịu nước
46TP12914Gỗ công nghiệp
4726Khung nhôm hợp kim, tấm compact